GIÁ VÀNG SJC THAM KHẢO

Cập nhật: 16/04/2025 15:52:14

Giá Mua 107,169,801
Giá Bán 108,028,344
Chênh Lệch Giá Thế Giới 3,716,680

GIÁ VÀNG TỰ DO

Cập nhật: 16/04/2025 15:52:14

Loại Vàng Mua Bán
Bóng Đẹp 102,245,426 103,082,907
Bóng phân 102,159,942 102,994,190
95% 98,570,161 6,588,209
Giá Vàng Thế Giới 3301.78 3302.92
Giá Bạc Thế Giới 32.89 32.91

ĐỒNG TIỀN ĐIỆN TỬ THAM KHẢO

Cập nhật: 16/04/2025 15:52:14

Loại Tiền Giá Biến động(24h)
BTC Bitcoin 83,782 -2
ETH Ethereum 1,578 -4
BNB BNB 580 -1
XRP XRP 2 -4
SOL SOL 125 -5

Tỷ Giá Thị Trường Tự Do

Cập nhật: 16/04/2025 15:52:14

Tên Mua Bán % C/L
USD 26,006 26,124 0 0
EUR 29,334 29,501 0.09 25
GBP 34,522 34,680 0.43 146
CHF 31,403 31,633 -0.56 -179
CAD 18,450 18,608 -0.42 -78
AUD 16,348 16,486 -0.38 -63
JPY 17,087 17,187 -0.01 0
NZD 15,091 15,331 0.47 71
HKD 3,318 3,375 -0.01 0
SGD 19,784 19,875 -0.01 -1
THB 76,954 77,734 -0.27 -289,611
CNY 3,518 3,574 0 0
KRW 1,747 1,797 -0.08 0
MYR 5,805 5,881 0.11 7
TWD 77,060 77,663 -0.56 -4

Phân Tích Thị Trường TG Tham Khảo

Cập nhật: 16/04/2025 15:52:14

Ký Hiệu Thế Giới 5 Phút
USD/VND 25850 Xem USD
EUR/USD 1.13561 Xem EUR
GBP/USD 1.32746 Xem GBP
CHF/USD 1.22220 Xem CHF
CAD/USD 0.71870 Xem CAD
AUD/USD 0.63666 Xem AUD
JPY/USD 0.00701 Xem JPY
NZD/USD 0.59201 Xem NZD
HKD/USD 0.12889 Xem HKD
SGD/USD 0.76076 Xem SGD
USD/THB 33.27500 Xem USD
CNY/USD 0.13676 Xem CNY
KRW/USD 0.00070 Xem KRW
MYR/USD 0.22663 Xem MYR
TWD/USD 0.03080 Xem TWD

Ngoại Tệ Ngân Hàng

Cập nhật: 16/04/2025 15:52:14

Tên Mua CK Bán
AUD 15,974.52 16,135.88 16,653.10
CAD 18,091.47 18,274.22 18,859.97
CHF 30,930.44 31,242.87 32,244.32
CNY 3,437.70 3,472.43 3,583.73
EUR 28,644.41 28,933.75 30,214.22
GBP 33,413.86 33,751.38 34,833.24
HKD 3,235.59 3,268.27 3,393.34
JPY 175.39 177.17 186.54
KRW 15.69 17.43 18.92
SGD 19,148.40 19,341.82 20,001.77
THB 685.33 761.48 793.79
USD 25,620.00 25,650.00 26,010.00

Giá Vàng Trong Ngước

Cập nhật: 16/04/2025 15:52:14

Mua Bán Mua Bán
SJC x1000 VND/chỉ
28/11/2022, 15:38
6,588,209 98,570,161 999 x1000 VND/chỉ
28/11/2022, 15:38
6,588,209 98,570,161
985 x1000 VND/chỉ
28/11/2022, 15:38
6,588,209 98,570,161 980 x1000 VND/chỉ
28/11/2022, 15:38
6,588,209 98,570,161
950 x1000 VND/chỉ
28/11/2022, 15:38
6,588,209 98,570,161 750 x1000 VND/chỉ
28/11/2022, 15:38
6,588,209 98,570,161
680 x1000 VND/chỉ
28/11/2022, 15:38
6,588,209 98,570,161 610 x1000 VND/chỉ
28/11/2022, 15:38
6,588,209 98,570,161

Loại Vàng

Thời Gian

Ngày Tháng Năm ( Format: Y/m/d H:i)

Live Market Gainers and Losers tracking

Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing elit. Aliquam iusto, nisi illo nulla alias fugiat repudiandae unde ab maxime placeat facere, dicta deleniti ipsam animi expedita quam minus perferendis veniam?

  • Live Gainers Tracking
  • Live Losers Tracking
  • Live Market Data
  • Live Cryptocurrency Price
  • Past Coin Price check