GIÁ VÀNG SJC THAM KHẢO

Cập nhật: 19/07/2025 15:53:18

Giá Mua 121,962,475
Giá Bán 125,031,565
Chênh Lệch Giá Thế Giới 13,107,422

GIÁ VÀNG TỰ DO

Cập nhật: 19/07/2025 15:53:18

Loại Vàng Mua Bán
Bóng Đẹp 111,831,989 114,895,546
Bóng phân 111,911,400 116,332,306
95% 105,558,975 107,476,886
Giá Vàng Thế Giới 3433.00 3433.59
Giá Bạc Thế Giới 36.30 36.32

ĐỒNG TIỀN ĐIỆN TỬ THAM KHẢO

Cập nhật: 19/07/2025 15:53:18

Loại Tiền Giá Biến động(24h)
BTC Bitcoin 105,541 0
ETH Ethereum 2,534 -1
BNB BNB 648 -1
XRP XRP 2 0
SOL SOL 146 -1

Tỷ Giá Thị Trường Tự Do

Cập nhật: 19/07/2025 15:53:18

Tên Mua Bán % C/L
USD 26,318 26,394 0.08 20
EUR 30,178 30,337 0.79 241
GBP 35,699 35,810 0.43 152
CHF 32,066 32,250 1.18 381
CAD 19,134 19,276 0.51 99
AUD 16,857 17,080 0.3 51
JPY 17,088 17,187 0.7 1
NZD 15,472 15,788 0.48 77
HKD 3,319 3,371 -0 0
SGD 20,516 20,591 0.43 88
THB 77,009 77,734 -0.6 -135,856
CNY 3,665 3,677 0 0
KRW 1,748 1,798 0.9 0
MYR 6,116 6,184 -0.19 -12
TWD 77,150 77,756 1.01 9

Phân Tích Thị Trường TG Tham Khảo

Cập nhật: 19/07/2025 15:53:18

Ký Hiệu Thế Giới 5 Phút
USD/VND 26100 Xem USD
EUR/USD 1.15568 Xem EUR
GBP/USD 1.35670 Xem GBP
CHF/USD 1.23308 Xem CHF
CAD/USD 0.73665 Xem CAD
AUD/USD 0.64943 Xem AUD
JPY/USD 0.00694 Xem JPY
NZD/USD 0.60329 Xem NZD
HKD/USD 0.12740 Xem HKD
SGD/USD 0.78010 Xem SGD
USD/THB 34.52900 Xem USD
CNY/USD 0.13926 Xem CNY
KRW/USD 0.00074 Xem KRW
MYR/USD 0.23563 Xem MYR
TWD/USD 0.03401 Xem TWD

Ngoại Tệ Ngân Hàng

Cập nhật: 19/07/2025 15:53:18

Tên Mua CK Bán
AUD 16,576.42 16,743.86 17,280.23
CAD 18,560.21 18,747.68 19,348.24
CHF 31,751.13 32,071.85 33,099.23
CNY 3,551.39 3,587.27 3,702.18
EUR 29,612.22 29,911.34 31,173.64
GBP 34,203.05 34,548.53 35,655.25
HKD 3,238.92 3,271.64 3,396.77
JPY 169.72 171.43 180.50
KRW 16.24 18.05 19.58
SGD 19,828.01 20,028.29 20,711.27
THB 711.43 790.48 824.01
USD 25,950.00 25,980.00 26,340.00

Giá Vàng Trong Ngước

Cập nhật: 19/07/2025 15:53:18

Mua Bán Mua Bán
SJC x1000 VND/chỉ
28/11/2022, 15:38
107,476,886 105,558,975 999 x1000 VND/chỉ
28/11/2022, 15:38
107,476,886 105,558,975
985 x1000 VND/chỉ
28/11/2022, 15:38
107,476,886 105,558,975 980 x1000 VND/chỉ
28/11/2022, 15:38
107,476,886 105,558,975
950 x1000 VND/chỉ
28/11/2022, 15:38
107,476,886 105,558,975 750 x1000 VND/chỉ
28/11/2022, 15:38
107,476,886 105,558,975
680 x1000 VND/chỉ
28/11/2022, 15:38
107,476,886 105,558,975 610 x1000 VND/chỉ
28/11/2022, 15:38
107,476,886 105,558,975

Loại Vàng

Thời Gian

Ngày Tháng Năm ( Format: Y/m/d H:i)

Live Market Gainers and Losers tracking

Lorem ipsum dolor sit amet consectetur adipisicing elit. Aliquam iusto, nisi illo nulla alias fugiat repudiandae unde ab maxime placeat facere, dicta deleniti ipsam animi expedita quam minus perferendis veniam?

  • Live Gainers Tracking
  • Live Losers Tracking
  • Live Market Data
  • Live Cryptocurrency Price
  • Past Coin Price check